cotton wool
cotton+wool | ['kɔtn'wul] | | danh từ | | | bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...) | | | to bring up a child in cotton wool | | | quá cưng con |
/'kɔtn'wul/
danh từ bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông !to bring up a child in cotton_wool quá cưng con
|
|